Bước tới nội dung

ill-assorted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪɫ.ə.ˈsɔr.təd/

Tính từ

[sửa]

ill-assorted /ˈɪɫ.ə.ˈsɔr.təd/

  1. Lẫn lộn, tạp nhạp.
  2. Không xứng đôi vừa lứa.

Tham khảo

[sửa]