Bước tới nội dung

illaudable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪl.ˈlɔ.də.bəl/

Tính từ

[sửa]

illaudable /ˌɪl.ˈlɔ.də.bəl/

  1. Không đáng khen.

Tham khảo

[sửa]