illiquidity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪl.ˈlɪk.wə.də.ti/
Danh từ
[sửa]illiquidity /ˌɪl.ˈlɪk.wə.də.ti/
- Xem illiquid
Tham khảo
[sửa]- "illiquidity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
illiquidity /ˌɪl.ˈlɪk.wə.də.ti/