Bước tới nội dung

illiquidity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪl.ˈlɪk.wə.də.ti/

Danh từ

[sửa]

illiquidity /ˌɪl.ˈlɪk.wə.də.ti/

  1. Xem illiquid

Tham khảo

[sửa]