illuminating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈluː.mə.ntiɳ/

Tính từ[sửa]

illuminating /ɪ.ˈluː.mə.ntiɳ/

  1. Chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng.
  2. Làm sáng tỏ.
  3. Làm sáng mắt, làm sáng trí.

Tham khảo[sửa]