illusional
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]illusional (so sánh hơn more illusional, so sánh nhất most illusional)
- Xem illusion
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "illusional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
illusional (so sánh hơn more illusional, so sánh nhất most illusional)