illustre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.lystʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | illustre /i.lystʁ/ |
illustres /i.lystʁ/ |
Giống cái | illustre /i.lystʁ/ |
illustres /i.lystʁ/ |
illustre /i.lystʁ/
- Nổi tiếng, lừng danh.
- Personnage illustre — nhân vật nổi tiếng
- Site illustre — phong cảnh nổi tiếng
- Actions illustres — (văn học) công trạng lừng lẫy
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "illustre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)