obscur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | obscur /ɔp.skyʁ/ |
obscurs /ɔp.skyʁ/ |
Giống cái | obscure /ɔp.skyʁ/ |
obscures /ɔp.skyʁ/ |
obscur
- Tối.
- Salle obscure — phòng tối
- Sẫm, không tươi.
- Couleur obscure — màu sẫm
- Tối nghĩa, khó hiểu.
- Style obscur — lời văn tối nghĩa
- Tối tăm, âm thầm.
- Vie obscure — cuộc sống âm thầm
- Mờ mịt, lờ mờ.
- Un obscur pressentiment — một linh cảm lờ mờ
- Mờ ám.
- Affaire obscure — việc mờ ám
Trái nghĩa
[sửa]- Clair, éblouissant, éclatant, lumineux
- Connu, distinct
- intelligible, net, précis
- Célèbre, illustre
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
obscur /ɔp.skyʁ/ |
obscurs /ɔp.skyʁ/ |
obscur gđ
- Chỗ tối, đám tối.
- Les clairs et les obscurs du tableau — những đám sáng và những đám tối của bức tranh
- Người sống cuộc sống tối tăm âm thầm, người không tên tuổi.
Tham khảo
[sửa]- "obscur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)