illustrere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å illustrere |
Hiện tại chỉ ngôi | illustrerer |
Quá khứ | illustrerte |
Động tính từ quá khứ | illustrert |
Động tính từ hiện tại | — |
illustrere
- Chú giải, dẫn giải bằng hình ảnh.
- Dette bildet illustrerer hvordan de gamle husene så ut.
- Dẫn giải bằng thí dụ cụ thể.
- Bilulykken illustrerer hvor farlig det er å kjøre for fort.
Tham khảo
[sửa]- "illustrere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)