Bước tới nội dung

illustrere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å illustrere
Hiện tại chỉ ngôi illustrerer
Quá khứ illustrerte
Động tính từ quá khứ illustrert
Động tính từ hiện tại

illustrere

  1. Chú giải, dẫn giải bằng hình ảnh.
    Dette bildet illustrerer hvordan de gamle husene så ut.
  2. Dẫn giải bằng thí dụ cụ thể.
    Bilulykken illustrerer hvor farlig det er å kjøre for fort.

Tham khảo

[sửa]