imaginatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈmædʒ.nə.tɪvµ;ù .ˈmæ.dʒə.ˌneɪ..li/

Phó từ[sửa]

imaginatively /ɪ.ˈmædʒ.nə.tɪvµ;ù .ˈmæ.dʒə.ˌneɪ..li/

  1. Theo tính cách tưởng tượng.

Tham khảo[sửa]