Bước tới nội dung

imagism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪ.mɪ.ˌdʒɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

imagism /ˈɪ.mɪ.ˌdʒɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa hình tượng (trong văn học đầu (thế kỷ) 20).

Tham khảo

[sửa]