iman
Giao diện
Tiếng Higaonon
[sửa]Phó từ
[sửa]iman
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]iman gđ (số nhiều imans)
- Dạng viết khác của imam
Đọc thêm
[sửa]- “iman”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Tiếng Quechua
[sửa]Danh từ
[sửa]iman
- Dạng ngôi thứ ba số ít possessive form of nom. của ima
Tiếng Rumani
[sửa]Danh từ
[sửa]iman gđ (số nhiều imani)
- Dạng thay thế của imam
Biến cách
[sửa]Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]iman
Thể loại:
- Mục từ tiếng Higaonon
- Phó từ tiếng Higaonon
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Pháp
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Quechua
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Quechua
- Mục từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Rumani có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Rumani đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Hương có ví dụ cách sử dụng