imiteren
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Vô định | |||
imiteren | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | imiteer | wij(we)/... | imiteren |
jij(je)/u | imiteert imiteer jij(je) | ||
hij/zij/... | imiteert | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | imiteerde | wij(we)/... | imiteerden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) geïmiteerd | imiterend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
imiteer | ik/jij/... | imitere | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | imiteert | gij(ge) | imiteerde |
Từ nguyên[sửa]
Từ Tiếng Pháp imiter.
Động từ[sửa]
imiteren (quá khứ imiteerde, động tính từ quá khứ geïmiteerd)