Bước tới nội dung

immariable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ma.ʁjabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực immariable
/i.ma.ʁjabl/
immariable
/i.ma.ʁjabl/
Giống cái immariable
/i.ma.ʁjabl/
immariable
/i.ma.ʁjabl/

immariable /i.ma.ʁjabl/

  1. Khó lấy vợ, khó lấy chồng.
    Jeune fille immariable — người thiếu nữ khó lấy chồng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]