immariable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ma.ʁjabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immariable /i.ma.ʁjabl/ |
immariable /i.ma.ʁjabl/ |
Giống cái | immariable /i.ma.ʁjabl/ |
immariable /i.ma.ʁjabl/ |
immariable /i.ma.ʁjabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "immariable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)