Bước tới nội dung

immoderateness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.də.rət.nəs/

Danh từ

[sửa]

immoderateness /.də.rət.nəs/

  1. Sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ.

Tham khảo

[sửa]