Bước tới nội dung

immoralisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.mɔ.ʁa.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
immoralisme
/i.mɔ.ʁa.lizm/
immoralisme
/i.mɔ.ʁa.lizm/

immoralisme /i.mɔ.ʁa.lizm/

  1. Thuyết phi đạo đức.

Tham khảo

[sửa]