impécunieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pe.ky.njø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impécunieuse /ɛ̃.pe.ky.njøz/ |
impécunieux /ɛ̃.pe.ky.njø/ |
Giống cái | impécunieuse /ɛ̃.pe.ky.njøz/ |
impécunieux /ɛ̃.pe.ky.njø/ |
impécunieux /ɛ̃.pe.ky.njø/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "impécunieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)