impairer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈpɛ.rɜː/

Danh từ[sửa]

impairer /ɪm.ˈpɛ.rɜː/

  1. Người làm suy yếu, người làm sút kém.
  2. người làm hư hỏng, người làm hư hại.

Tham khảo[sửa]