Bước tới nội dung

impartageable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impartageable
/ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/
impartageable
/ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/
Giống cái impartageable
/ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/
impartageable
/ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/

impartageable /ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/

  1. Không thể chia được.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]