impartageable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impartageable /ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/ |
impartageable /ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/ |
Giống cái | impartageable /ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/ |
impartageable /ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/ |
impartageable /ɛ̃.paʁ.ta.ʒabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "impartageable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)