impedance
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
impedance /ɪm.ˈpi.dᵊnts/
- (Điện học) Trở kháng.
- internal impedance — trở kháng trong
- acoustic impedance — trở kháng âm học
Tham khảo[sửa]