impenitently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tənt.li/

Phó từ[sửa]

impenitently /.tənt.li/

  1. Không hối tiếc, chứng nào tật nấy.

Tham khảo[sửa]