Bước tới nội dung

impertinemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pɛʁ.ti.na.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

impertinemment /ɛ̃.pɛʁ.ti.na.mɑ̃/

  1. Xấc láo, hổn xược.
    Répondre impertinemment — trả lời hỗn xược
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Dại dột; lạc lõng.

Tham khảo

[sửa]