implicitement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.pli.sit.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

implicitement /ɛ̃.pli.sit.mɑ̃/

  1. Ẩn, ngầm.
    Cela fut implicitement convenu entre nous — điều đó đã được thỏa thuận ngầm giữa chúng tôi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]