implicitement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.pli.sit.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
implicitement /ɛ̃.pli.sit.mɑ̃/
- Ẩn, ngầm.
- Cela fut implicitement convenu entre nous — điều đó đã được thỏa thuận ngầm giữa chúng tôi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "implicitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)