impoliteness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.pə.ˈlɑɪt.nəs/
Danh từ
[sửa]impoliteness /ˌɪm.pə.ˈlɑɪt.nəs/
- Sự vô lễ.
Tham khảo
[sửa]- "impoliteness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
impoliteness /ˌɪm.pə.ˈlɑɪt.nəs/