impoverishment
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪm.ˈpɑːv.rɪʃ.mənt/
Danh từ[sửa]
impoverishment /ɪm.ˈpɑːv.rɪʃ.mənt/
- Sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ.
- Sự kiệt quệ.
- Sự mất công dụng.
Tham khảo[sửa]
- "impoverishment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)