Bước tới nội dung

imprimerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁim.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
imprimerie
/ɛ̃.pʁim.ʁi/
imprimeries
/ɛ̃.pʁim.ʁi/

imprimerie gc /ɛ̃.pʁim.ʁi/

  1. Thuật in, nghề in.
  2. Nhà in, xưởng in.
  3. Máy in.
    Imprimerie portative — máy in xách tay

Tham khảo

[sửa]