imprimerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pʁim.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
imprimerie /ɛ̃.pʁim.ʁi/ |
imprimeries /ɛ̃.pʁim.ʁi/ |
imprimerie gc /ɛ̃.pʁim.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "imprimerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)