Bước tới nội dung

inébranlable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ne.bʁɑ̃.labl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inébranlable
/i.ne.bʁɑ̃.labl/
inébranlables
/i.ne.bʁɑ̃.labl/
Giống cái inébranlable
/i.ne.bʁɑ̃.labl/
inébranlables
/i.ne.bʁɑ̃.labl/

inébranlable /i.ne.bʁɑ̃.labl/

  1. Không lay chuyển được.
    Colonne inébranlable — cái cột không lay chuyển được
    Foi inébranlable — lòng tin không lay chuyển được
    Amitié inébranlable — tình bạn không lay chuyển được, tình bạn sắt son

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]