changeant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɑ̃.ʒɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | changeant /ʃɑ̃.ʒɑ̃/ |
changeants /ʃɑ̃.ʒɑ̃/ |
Giống cái | changeante /ʃɑ̃.ʒɑ̃t/ |
changeantes /ʃɑ̃.ʒɑ̃t/ |
changeant /ʃɑ̃.ʒɑ̃/
- Hay thay đổi, thất thường.
- Caractère changeant — tính hay thay đổi
- Óng ánh đổi mau.
- étoffe changeante — vải óng ánh đổi màu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "changeant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)