changeant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃.ʒɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực changeant
/ʃɑ̃.ʒɑ̃/
changeants
/ʃɑ̃.ʒɑ̃/
Giống cái changeante
/ʃɑ̃.ʒɑ̃t/
changeantes
/ʃɑ̃.ʒɑ̃t/

changeant /ʃɑ̃.ʒɑ̃/

  1. Hay thay đổi, thất thường.
    Caractère changeant — tính hay thay đổi
  2. Óng ánh đổi mau.
    étoffe changeante — vải óng ánh đổi màu

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]