inéligible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.ne.li.ʒibl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực inéligible
/i.ne.li.ʒibl/
inéligible
/i.ne.li.ʒibl/
Giống cái inéligible
/i.ne.li.ʒibl/
inéligible
/i.ne.li.ʒibl/

inéligible /i.ne.li.ʒibl/

  1. Không đủ tư cách để được bầu.

Tham khảo[sửa]