inéligible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ne.li.ʒibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inéligible /i.ne.li.ʒibl/ |
inéligible /i.ne.li.ʒibl/ |
Giống cái | inéligible /i.ne.li.ʒibl/ |
inéligible /i.ne.li.ʒibl/ |
inéligible /i.ne.li.ʒibl/
Tham khảo
[sửa]- "inéligible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)