Bước tới nội dung

in-flight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˈflɑɪt/

Tính từ

[sửa]

in-flight /ˈɪn.ˈflɑɪt/

  1. Trong chuyến bay của một máy bay.

Tham khảo

[sửa]