Bước tới nội dung

in li-tô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /in33 li33.to33/

Động từ

[sửa]

in li-tô

  1. Như in đá

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]