ina
Giao diện
Tiếng Burunge
[sửa]Đại từ
[sửa]ina
Tham khảo
[sửa]Tiếng Cia-Cia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Danh từ
[sửa]ina
- mẹ.
Tiếng El Molo
[sửa]Danh từ
[sửa]ina
- mắt.
Tiếng Wolio
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ina
- mẹ.
Tham khảo
[sửa]- Anceaux, Johannes C. (1987) Wolio Dictionary (Wolio-English-Indonesian) / Kamus Bahasa Wolio (Wolio-Inggeris-Indonesia), Dordrecht: Foris
Tiếng Yami
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *ina < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *ina.
Danh từ
[sửa]ina
- Mẹ.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Burunge
- Đại từ
- Đại từ tiếng Burunge
- Mục từ tiếng Cia-Cia
- Danh từ tiếng Cia-Cia
- Mục từ tiếng El Molo
- Danh từ
- Danh từ tiếng El Molo
- Mục từ tiếng Wolio có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Wolio
- Danh từ tiếng Wolio
- Từ tiếng Yami kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yami gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yami kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yami gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Yami
- Danh từ tiếng Yami