inacceptable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nak.sɛp.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inacceptable /i.nak.sɛp.tabl/ |
inacceptables /i.nak.sɛp.tabl/ |
Giống cái | inacceptable /i.nak.sɛp.tabl/ |
inacceptables /i.nak.sɛp.tabl/ |
inacceptable /i.nak.sɛp.tabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inacceptable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)