Bước tới nội dung

inaccoutumé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.na.ku.ty.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inaccoutumé
/i.na.ku.ty.me/
inaccoutumées
/i.na.ku.ty.me/
Giống cái inaccoutumée
/i.na.ku.ty.me/
inaccoutumées
/i.na.ku.ty.me/

inaccoutumé /i.na.ku.ty.me/

  1. Bất thường.
    Inaccoutumé à un travail — không quen một công việc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]