inaccoutumé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.ku.ty.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inaccoutumé /i.na.ku.ty.me/ |
inaccoutumées /i.na.ku.ty.me/ |
Giống cái | inaccoutumée /i.na.ku.ty.me/ |
inaccoutumées /i.na.ku.ty.me/ |
inaccoutumé /i.na.ku.ty.me/
- Bất thường.
- Inaccoutumé à un travail — không quen một công việc
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inaccoutumé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)