Bước tới nội dung

habitué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

habitué

  1. Khách hàng quen thuộc, khách quen.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bi.tɥe/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít habituée
/a.bi.tɥe/
habituées
/a.bi.tɥe/
Số nhiều habituée
/a.bi.tɥe/
habituées
/a.bi.tɥe/

habitué /a.bi.tɥe/

  1. Khách quen, người hay lui tới.
    Les habitués d’un café — những khách quen lui tới một tiệm cà phê

Tham khảo

[sửa]