inadapté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.dap.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inadapté /i.na.dap.te/ |
inadaptés /i.na.dap.te/ |
Giống cái | inadaptée /i.na.dap.te/ |
inadaptées /i.na.dap.te/ |
inadapté /i.na.dap.te/
- Không thích nghi, không thích ứng.
- Des méthodes de travail inadaptées à la vie moderne — những phương pháp làm việc không phù hợp với cuộc sống hiện đại
Tham khảo
[sửa]- "inadapté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)