Bước tới nội dung

inadapté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.na.dap.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inadapté
/i.na.dap.te/
inadaptés
/i.na.dap.te/
Giống cái inadaptée
/i.na.dap.te/
inadaptées
/i.na.dap.te/

inadapté /i.na.dap.te/

  1. Không thích nghi, không thích ứng.
    Des méthodes de travail inadaptées à la vie moderne — những phương pháp làm việc không phù hợp với cuộc sống hiện đại

Tham khảo

[sửa]