inadmissibilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]inadmissibilité gc
- Tình trạng không thể chấp nhận.
- L’inadmissibilité d’une proposition — tình trạng không thể chấp nhận của một đề nghị
Tham khảo
[sửa]- "inadmissibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)