inalienableness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]inalienableness
- (Pháp lý) Tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại.
Tham khảo
[sửa]- "inalienableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inalienableness