Bước tới nội dung

inamical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.na.mi.kal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inamical
/i.na.mi.kal/
inamicaux
/i.na.mi.kɔ/
Giống cái inamicale
/i.na.mi.kal/
inamicaux
/i.na.mi.kɔ/

inamical /i.na.mi.kal/

  1. Không hữu nghị, không thân tình.

Tham khảo

[sửa]