hữu nghị
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hiʔiw˧˥ ŋḭʔ˨˩ | hɨw˧˩˨ ŋḭ˨˨ | hɨw˨˩˦ ŋi˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hɨ̰w˩˧ ŋi˨˨ | hɨw˧˩ ŋḭ˨˨ | hɨ̰w˨˨ ŋḭ˨˨ | |
Tính từ
- Nói tình bè bạn thân thiết.
- Quan hệ hữu nghị.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hữu nghị”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)