Bước tới nội dung

inarticulacy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.ˌnɑːr.ˈtɪ.kjə.lə.si/

Danh từ

[sửa]

inarticulacy /ˌɪ.ˌnɑːr.ˈtɪ.kjə.lə.si/

  1. Xem inarticulate

Tham khảo

[sửa]