inasmuch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ |
Phó từ
[sửa]inasmuch ((cũng) insomuch as)
- Vì, bởi vì.
- inasmuch as he cannot, I propase that the meeting be postponed — vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đến mức mà, đến trình độ mà.
Tham khảo
[sửa]- "inasmuch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)