Bước tới nội dung

trình độ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨï̤ŋ˨˩ ɗo̰ʔ˨˩tʂïn˧˧ ɗo̰˨˨tʂɨn˨˩ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂïŋ˧˧ ɗo˨˨tʂïŋ˧˧ ɗo̰˨˨

Danh từ

[sửa]

trình độ

  1. Mức, khả năng... hiểu biết cao hay thấp, sâu hay nông về người, sự việc...
    Trình độ văn hóa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]