inassimilable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.si.mi.labl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inassimilable /i.na.si.mi.labl/ |
inassimilables /i.na.si.mi.labl/ |
Giống cái | inassimilable /i.na.si.mi.labl/ |
inassimilables /i.na.si.mi.labl/ |
inassimilable /i.na.si.mi.labl/
Tham khảo
[sửa]- "inassimilable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)