inborn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈɪn.ˈbɔrn] |
Tính từ[sửa]
inborn /ˈɪn.ˈbɔrn/
- Bẩm sinh.
- an inborn talent — tài bẩm sinh
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)