Bước tới nội dung

inbreathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˌbrið/

Ngoại động từ

[sửa]

inbreathe ngoại động từ /ˈɪn.ˌbrið/

  1. Hít vào.
  2. (Nghĩa bóng) Truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin... ).

Tham khảo

[sửa]