incarner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kaʁ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]incarner ngoại động từ /ɛ̃.kaʁ.ne/
- Thể hiện.
- Incarner une idée dans une œuvre — thể hiện một tư tưởng trong một tác phẩm
- Là hiện thân của.
- Magistrat qui incarne la justice — viên thẩm phán là hiện thân của công lý
- (Sân khấu) Đóng vai, thể hiện vai.
Tham khảo
[sửa]- "incarner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)