Bước tới nội dung

incartade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kaʁ.tad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
incartade
/ɛ̃.kaʁ.tad/
incartades
/ɛ̃.kaʁ.tad/

incartade gc /ɛ̃.kaʁ.tad/

  1. Chuyện điên rồ.
    Les incartades de la jeunesse — những chuyện điên rồ của tuổi trẻ
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lời lăng nhục.

Tham khảo

[sửa]