incartade
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.kaʁ.tad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
incartade /ɛ̃.kaʁ.tad/ |
incartades /ɛ̃.kaʁ.tad/ |
incartade gc /ɛ̃.kaʁ.tad/
- Chuyện điên rồ.
- Les incartades de la jeunesse — những chuyện điên rồ của tuổi trẻ
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lời lăng nhục.
Tham khảo[sửa]
- "incartade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)