inchangé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inchangé /ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/ |
inchangés /ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/ |
Giống cái | inchangée /ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/ |
inchangées /ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/ |
inchangé /ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inchangé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)