Bước tới nội dung

inchoately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkoʊ.ət.li/

Phó từ

[sửa]

inchoately /ɪn.ˈkoʊ.ət.li/

  1. Xem inchoate

Tham khảo

[sửa]