Bước tới nội dung

inchoate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkoʊ.ət/

Tính từ

[sửa]

inchoate /ɪn.ˈkoʊ.ət/

  1. Vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển.
  2. Lộn xộn, chưa sắp xếp.
    an inchoate mass of ideas — một mớ ý kiến lộn xộn

Ngoại động từ

[sửa]

inchoate ngoại động từ /ɪn.ˈkoʊ.ət/

  1. Bắt đầu, khởi đầu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]