inchoate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈkoʊ.ət/
Tính từ
[sửa]inchoate /ɪn.ˈkoʊ.ət/
- Vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển.
- Lộn xộn, chưa sắp xếp.
- an inchoate mass of ideas — một mớ ý kiến lộn xộn
Ngoại động từ
[sửa]inchoate ngoại động từ /ɪn.ˈkoʊ.ət/
Chia động từ
[sửa]inchoate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "inchoate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)